Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弘誓
[Hoằng Thệ]
ぐぜい
🔊
Danh từ chung
lời thề lớn của Phật
Hán tự
弘
Hoằng
rộng lớn; bao la; rộng rãi
誓
Thệ
thề; hứa