弘法 [Hoằng Pháp]
ぐほう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

truyền bá Phật giáo

JP: 弘法ぐほうひつえらばず。

VI: Người giỏi không chê bút dở.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

弘法こうぼうふであやまり。
Thầy đồ đôi khi cũng viết sai.

Hán tự

Hoằng rộng lớn; bao la; rộng rãi
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống