• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ấu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: おさな.い
  • Bộ Thủ: 幺 (Yêu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1227
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: うぶ; わか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 幺 (nhỏ bé, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 力 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ nhỏ, non nớt”. Về sau dùng để chỉ sự non trẻ, thiếu kinh nghiệm.