幼なじみ
[Ấu]
幼馴染み [Ấu Tuần Nhiễm]
幼馴染 [Ấu Tuần Nhiễm]
幼馴染み [Ấu Tuần Nhiễm]
幼馴染 [Ấu Tuần Nhiễm]
おさななじみ
おさなじみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
bạn thời thơ ấu; bạn từ nhỏ
JP: 幼なじみが春から大阪の大学に行くらしい。
VI: Người bạn thân từ thuở nhỏ có vẻ sẽ đi học đại học ở Osaka vào mùa xuân này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼とは幼なじみです。
Anh ấy là bạn thân từ thời thơ ấu của tôi.
私はトムの幼なじみです。
Tôi là bạn thời thơ ấu của Tom.
私たちは幼なじみです。
Chúng tôi là bạn thân từ thuở nhỏ.
僕たち、幼なじみなんだ。
Chúng tôi là bạn thời thơ ấu.