幼稚園 [Ấu Trĩ Viên]

ようちえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trường mẫu giáo; nhà trẻ

JP: それにしても、幼稚園ようちえんというところは、季節きせつ行事ぎょうじにとても敏感びんかんです。

VI: Dù sao thì, trường mẫu giáo cũng rất nhạy cảm với các sự kiện theo mùa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

幼稚園ようちえん性欲せいよく対象たいしょうではない。
Trẻ mẫu giáo không phải là đối tượng của dục vọng.
かれ幼稚園ようちえんかよっている。
Cậu ấy đang đi học mẫu giáo.
ぼくいもうと幼稚園ようちえんかよっている。
Em gái tôi đang đi học mẫu giáo.
しげみちゃんを幼稚園ようちえんむかえにけないの。
Tôi không thể đón Shigemi ở trường mẫu giáo.
トムとは幼稚園ようちえんときからの友達ともだちなんだ。
Tôi và Tom là bạn từ hồi mẫu giáo.
それならったの、わたし幼稚園ようちえんときだよ。
Tôi đã học điều đó khi còn ở mẫu giáo.
ほらほら、はやべて幼稚園ようちえんかなきゃ。
Nào nào, ăn nhanh lên rồi đi mẫu giáo thôi.
トムは幼稚園ようちえんのクラスのなか3番目さんばんめおさない。
Tom là đứa trẻ thứ ba nhỏ tuổi nhất trong lớp mẫu giáo.
五歳ごさいむすめはいつも元気げんきモリモリで幼稚園ようちえんかよっている。
Con gái năm tuổi của tôi luôn đầy năng lượng khi đến trường mẫu giáo.
幼稚園ようちえんたちはをつないで公園こうえんなかあるいていた。
Các bé mẫu giáo đã nắm tay nhau đi bộ trong công viên.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幼稚園
  • Cách đọc: ようちえん
  • Loại từ: Danh từ (cơ sở giáo dục mầm non)
  • JLPT: N3
  • Sắc thái: Trung tính; dùng trong giáo dục, hành chính, đời sống gia đình
  • Kết hợp thường gặp: 幼稚園児, 私立幼稚園, 公立幼稚園, 入園, 卒園, 年少・年中・年長, 幼稚園バス, 延長保育
  • Độ tuổi tham chiếu: Thường 3–5 tuổi (trước khi vào tiểu học)

2. Ý nghĩa chính

幼稚園 là “trường mẫu giáo/nhà trẻ mầm non” thiên về giáo dục sớm cho trẻ 3–5 tuổi. Ở Nhật, quản lý bởi Bộ Giáo dục (文部科学省), chương trình có các lớp 年少 (nhóm 3 tuổi), 年中 (4 tuổi), 年長 (5 tuổi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 保育園(ほいくえん): cơ sở trông giữ trẻ (0–5 tuổi), thiên về chăm sóc (quản lý bởi Bộ Lao động - Phúc lợi). Thời gian giữ trẻ thường dài hơn.
  • 認定こども園: mô hình tích hợp giữa 幼稚園 và 保育園.
  • 幼稚園児: trẻ đang theo học ở 幼稚園.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành động: 幼稚園に通う, 幼稚園へ入る(入園), 幼稚園を卒園する.
  • Người/vật liên quan: 幼稚園の先生, 幼稚園バス, 幼稚園の運動会, 入園式.
  • Thuộc tính: 公立/私立幼稚園, 延長保育のある幼稚園.
  • Giao tiếp phụ huynh: 連絡帳, 送迎, 行事など liên quan mật thiết đến nhịp sống gia đình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
保育園Phân biệtNhà trẻ/trung tâm trông giữ trẻThiên về chăm sóc, nhận trẻ nhỏ hơn
認定こども園Liên quanCơ sở tích hợpKết hợp chức năng giáo dục và chăm sóc
幼稚園児Liên quanTrẻ mẫu giáoNgười học tại 幼稚園
入園・卒園Liên quanNhập học/tốt nghiệp mẫu giáoSự kiện theo năm học
年少・年中・年長Liên quanNhóm tuổi lớpPhân chia lớp trong 幼稚園
小学校Đối chiếuTrường tiểu họcBậc tiếp theo sau 幼稚園
保護者Liên quanPhụ huynh/người giám hộTương tác với nhà trường

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : ấu, non nớt.
  • : non trẻ, thơ dại.
  • : vườn, khuôn viên, cơ sở.
  • Ghép lại: “cơ sở cho trẻ ấu thơ” → 幼稚園.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, trải nghiệm ở 幼稚園 rất phong phú: làm bento, tham gia lễ hội, rèn tự lập. Khi mô tả lý lịch gia đình hay lịch sinh hoạt, nói “子どもが幼稚園に通っています” là tự nhiên và đầy đủ thông tin.

8. Câu ví dụ

  • 娘は幼稚園に通っています。
    Con gái tôi đang học mẫu giáo.
  • 4月に幼稚園へ入ります。
    Tháng 4 sẽ vào học mẫu giáo.
  • 兄はきのう幼稚園を卒園した。
    Anh em tôi hôm qua đã tốt nghiệp mẫu giáo.
  • 幼稚園の先生に連絡帳で相談した。
    Tôi đã trao đổi với cô giáo mẫu giáo qua sổ liên lạc.
  • 幼稚園バスが家の前に来る。
    Xe buýt mẫu giáo đến trước nhà.
  • 公立の幼稚園を希望しています。
    Tôi mong muốn trường mẫu giáo công lập.
  • あしたは幼稚園の運動会だ。
    Ngày mai là hội thể thao của mẫu giáo.
  • 弟は幼稚園の年長クラスだ。
    Em trai tôi học lớp lớn ở mẫu giáo.
  • この地区には人気の幼稚園が多い。
    Khu này có nhiều trường mẫu giáo được ưa chuộng.
  • 雨なので幼稚園の行事は中止になった。
    Vì mưa nên sự kiện của mẫu giáo bị hủy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幼稚園 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?