1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幼稚園
- Cách đọc: ようちえん
- Loại từ: Danh từ (cơ sở giáo dục mầm non)
- JLPT: N3
- Sắc thái: Trung tính; dùng trong giáo dục, hành chính, đời sống gia đình
- Kết hợp thường gặp: 幼稚園児, 私立幼稚園, 公立幼稚園, 入園, 卒園, 年少・年中・年長, 幼稚園バス, 延長保育
- Độ tuổi tham chiếu: Thường 3–5 tuổi (trước khi vào tiểu học)
2. Ý nghĩa chính
幼稚園 là “trường mẫu giáo/nhà trẻ mầm non” thiên về giáo dục sớm cho trẻ 3–5 tuổi. Ở Nhật, quản lý bởi Bộ Giáo dục (文部科学省), chương trình có các lớp 年少 (nhóm 3 tuổi), 年中 (4 tuổi), 年長 (5 tuổi).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 保育園(ほいくえん): cơ sở trông giữ trẻ (0–5 tuổi), thiên về chăm sóc (quản lý bởi Bộ Lao động - Phúc lợi). Thời gian giữ trẻ thường dài hơn.
- 認定こども園: mô hình tích hợp giữa 幼稚園 và 保育園.
- 幼稚園児: trẻ đang theo học ở 幼稚園.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động: 幼稚園に通う, 幼稚園へ入る(入園), 幼稚園を卒園する.
- Người/vật liên quan: 幼稚園の先生, 幼稚園バス, 幼稚園の運動会, 入園式.
- Thuộc tính: 公立/私立幼稚園, 延長保育のある幼稚園.
- Giao tiếp phụ huynh: 連絡帳, 送迎, 行事など liên quan mật thiết đến nhịp sống gia đình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 保育園 | Phân biệt | Nhà trẻ/trung tâm trông giữ trẻ | Thiên về chăm sóc, nhận trẻ nhỏ hơn |
| 認定こども園 | Liên quan | Cơ sở tích hợp | Kết hợp chức năng giáo dục và chăm sóc |
| 幼稚園児 | Liên quan | Trẻ mẫu giáo | Người học tại 幼稚園 |
| 入園・卒園 | Liên quan | Nhập học/tốt nghiệp mẫu giáo | Sự kiện theo năm học |
| 年少・年中・年長 | Liên quan | Nhóm tuổi lớp | Phân chia lớp trong 幼稚園 |
| 小学校 | Đối chiếu | Trường tiểu học | Bậc tiếp theo sau 幼稚園 |
| 保護者 | Liên quan | Phụ huynh/người giám hộ | Tương tác với nhà trường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 幼: ấu, non nớt.
- 稚: non trẻ, thơ dại.
- 園: vườn, khuôn viên, cơ sở.
- Ghép lại: “cơ sở cho trẻ ấu thơ” → 幼稚園.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, trải nghiệm ở 幼稚園 rất phong phú: làm bento, tham gia lễ hội, rèn tự lập. Khi mô tả lý lịch gia đình hay lịch sinh hoạt, nói “子どもが幼稚園に通っています” là tự nhiên và đầy đủ thông tin.
8. Câu ví dụ
- 娘は幼稚園に通っています。
Con gái tôi đang học mẫu giáo.
- 4月に幼稚園へ入ります。
Tháng 4 sẽ vào học mẫu giáo.
- 兄はきのう幼稚園を卒園した。
Anh em tôi hôm qua đã tốt nghiệp mẫu giáo.
- 幼稚園の先生に連絡帳で相談した。
Tôi đã trao đổi với cô giáo mẫu giáo qua sổ liên lạc.
- 幼稚園バスが家の前に来る。
Xe buýt mẫu giáo đến trước nhà.
- 公立の幼稚園を希望しています。
Tôi mong muốn trường mẫu giáo công lập.
- あしたは幼稚園の運動会だ。
Ngày mai là hội thể thao của mẫu giáo.
- 弟は幼稚園の年長クラスだ。
Em trai tôi học lớp lớn ở mẫu giáo.
- この地区には人気の幼稚園が多い。
Khu này có nhiều trường mẫu giáo được ưa chuộng.
- 雨なので幼稚園の行事は中止になった。
Vì mưa nên sự kiện của mẫu giáo bị hủy.