幼生 [Ấu Sinh]
ようせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

ấu trùng

Hán tự

Ấu thời thơ ấu
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 幼生