• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tầm
  • Âm On: ジン
  • Âm Kun: たず.ねる; ひろ
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn) 彐 (Kệ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1398
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ず; つぐ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尋 là chữ hình thanh: bộ 彳 (bước đi, gợi ý về sự di chuyển) và phần 㐱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tìm kiếm, dò tìm”. Về sau dùng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc điều tra.