Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尋ね物
[Tầm Vật]
たずねもの
🔊
Danh từ chung
vật đang tìm kiếm; vật bị mất
Hán tự
尋
Tầm
hỏi; tìm kiếm
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề