誘導尋問 [Dụ Đạo Tầm Vấn]
ゆうどうじんもん

Danh từ chung

câu hỏi dẫn dắt

JP: 検事けんじ誘導ゆうどう尋問じんもんをした。

VI: Viện kiểm sát đã tiến hành thẩm vấn có dẫn dắt.

Hán tự

Dụ dụ dỗ; mời gọi
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Tầm hỏi; tìm kiếm
Vấn câu hỏi; hỏi