臨床尋問 [Lâm Sàng Tầm Vấn]
りんしょうじんもん

Danh từ chung

khám lâm sàng

Hán tự

Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
Sàng giường; sàn
Tầm hỏi; tìm kiếm
Vấn câu hỏi; hỏi