千尋 [Thiên Tầm]
千仞 [Thiên Nhận]
千仭 [Thiên Nhận]
せんじん
ちひろ – 千尋
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

độ sâu lớn; không đáy

JP: いちあやまるとせんじんのたにだ。

VI: Sai một ly đi một dặm.

Danh từ chung

chiều cao lớn

Hán tự

Thiên nghìn
Tầm hỏi; tìm kiếm