• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngụ
  • Âm On: グウ ドウ
  • Âm Kun: ぐう.する; かこつ.ける; よ.せる; よ.る; かりずまい
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2330
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寓 là chữ hình thanh: bộ 宀 (mái nhà, gợi ý về nơi ở) và phần 禺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ở tạm, trú ngụ”. Về sau dùng để chỉ nơi ở tạm thời, chỗ trú ngụ.