Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寓意小説
[Ngụ Ý Tiểu Thuyết]
ぐういしょうせつ
🔊
Danh từ chung
truyện ngụ ngôn
Hán tự
寓
Ngụ
nơi ở tạm thời; ngụ ý; gợi ý
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
小
Tiểu
nhỏ
説
Thuyết
ý kiến; lý thuyết
Từ liên quan đến 寓意小説
たとえ話
たとえばなし
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn; dụ ngôn
アレゴリー
ngụ ngôn
寓言
ぐうげん
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn
寓話
ぐうわ
truyện ngụ ngôn
譬え話
たとえばなし
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn; dụ ngôn
譬話
たとえばなし
ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn; dụ ngôn
道話
どうわ
ví dụ