寓意小説 [Ngụ Ý Tiểu Thuyết]
ぐういしょうせつ

Danh từ chung

truyện ngụ ngôn

Hán tự

Ngụ nơi ở tạm thời; ngụ ý; gợi ý
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Tiểu nhỏ
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 寓意小説