寓言 [Ngụ Ngôn]
ぐうげん

Danh từ chung

ngụ ngôn; truyện ngụ ngôn

Hán tự

Ngụ nơi ở tạm thời; ngụ ý; gợi ý
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 寓言