寓話 [Ngụ Thoại]
ぐうわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

truyện ngụ ngôn

JP: 以下いか一節いっせつ有名ゆうめい寓話ぐうわからの引用いんようです。

VI: Đoạn sau đây là trích dẫn từ một câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つぎ一節いっせつはある有名ゆうめい寓話ぐうわから引用いんようしたものです。
Đoạn tiếp theo được trích dẫn từ một câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng.

Hán tự

Ngụ nơi ở tạm thời; ngụ ý; gợi ý
Thoại câu chuyện; nói chuyện

Từ liên quan đến 寓話