• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: えびす; えみし; ころ.す; たい.らげる
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2324
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夷 là chữ hội ý: gồm bộ 大 (người lớn, gợi ý về con người) và bộ 弓 (cung, gợi ý về vũ khí). Nghĩa gốc: “người man di”. Về sau dùng để chỉ các dân tộc không phải Hán.