攘夷
[Nhương Di]
じょうい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
trục xuất người nước ngoài
🔗 尊皇攘夷