Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夷国
[Di Quốc]
いこく
🔊
Danh từ chung
vùng đất của người man rợ
Hán tự
夷
Di
man rợ; dã man; Ainu
国
Quốc
quốc gia