• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịch
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: ゆう
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch)
  • Số Nét: 3
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 924
  • Lớp Học: 1
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夕 là chữ tượng hình: vẽ hình mặt trăng lưỡi liềm. Nghĩa gốc: “buổi tối, chiều tối”. Về sau dùng để chỉ thời gian từ chiều đến tối.