夕方 [Tịch Phương]
夕がた [Tịch]
ゆうがた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungTrạng từ

chiều tối

JP: ひょっとすると夕方ゆうがたまえあめになるかもしれない。

VI: Có thể trời sẽ mưa trước buổi tối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夕方ゆうがた五時ごじです。
Bây giờ là năm giờ chiều.
夕方ゆうがたからあめした。
Mưa bắt đầu rơi từ buổi chiều.
夕方ゆうがたにテニスにく。
Tôi sẽ đi chơi tennis vào buổi chiều.
夕方ゆうがたちかづいてきた。
Buổi chiều đang đến gần.
夕方ゆうがたちかづいていた。
Buổi chiều đã gần kề.
明後日みょうごにち夕方ゆうがたにはもどります。
Tôi sẽ trở về vào chiều ngày kia.
明日あした夕方ゆうがたにはもどるよ。
Tôi sẽ trở lại vào chiều mai.
夕方ゆうがたは、コーヒーはひかえてます。
Buổi tối, tôi thường tránh uống cà phê.
わたし夕方ゆうがたにテレビをる。
Tôi xem TV vào buổi chiều.
夕方ゆうがた便びんはありますか。
Có chuyến bay buổi chiều không?

Hán tự

Tịch buổi tối
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 夕方