薄暮れ [Bạc Mộ]
うすぐれ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

buổi tối; hoàng hôn

JP: うすれがせまった。

VI: Hoàng hôn đang đến gần.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Mộ buổi tối; hoàng hôn; cuối mùa; sinh kế; kiếm sống; dành thời gian

Từ liên quan đến 薄暮れ