夕景 [Tịch Cảnh]
ゆうけい
せっけい
せきけい

Danh từ chung

buổi tối; hoàng hôn

Danh từ chung

cảnh buổi tối; phong cảnh buổi tối

🔗 夕景色

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

ánh sáng hoàng hôn

Hán tự

Tịch buổi tối
Cảnh phong cảnh; cảnh quan

Từ liên quan đến 夕景