夕刻
[Tịch Khắc]
ゆうこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungTrạng từ
buổi tối
JP: その旅行者は夕刻ニューヨークに着いた。
VI: Người du khách đó đã đến New York vào buổi tối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夕刻にはおそらく雨になるだろう。
Có khả năng sẽ mưa vào buổi chiều tối.