夕べ [Tịch]
[Tịch]
ゆうべ

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

buổi tối

🔗 朝・あした

Danh từ chung

📝 dùng trong tiêu đề sau danh từ + の

buổi tối (sự kiện đặc biệt)

Danh từ chungTrạng từ

📝 thường là 昨夜

tối qua

🔗 昨夜・ゆうべ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆう大雪おおゆきった。
Tối qua đã có một trận tuyết lớn.
ゆうべはあまりあつくなかった。
Tối qua trời không quá nóng.
ゆうべはひどくえた。
Tối qua trời lạnh giá.
ゆうべはつきかがやいてあかるかった。
Tối qua mặt trăng đã tỏa sáng rực rỡ.
ゆうべおとうさんが病院びょういんんだ。
Tối qua, cha tôi đã qua đời tại bệnh viện.
ゆうべラジオをわすれたでしょう。
Bạn đã quên tắt radio tối qua phải không?
ゆうべジェーンとデートした。
Tối qua tôi đã hẹn hò với Jane.
ゆうべ、ちょっと頭痛ずつうがしたの。
Tối qua, tôi hơi bị đau đầu.
かれゆうべのパーティーにはあらわれなかった。
Anh ấy không xuất hiện tại bữa tiệc tối hôm qua.
ゆうかれのおとうさんが病気びょうきくなった。
Tối qua, cha của anh ấy đã qua đời vì bệnh tật.

Hán tự

Tịch buổi tối

Từ liên quan đến 夕べ