夕闇
[Tịch Ám]
夕やみ [Tịch]
夕やみ [Tịch]
ゆうやみ
Danh từ chung
chạng vạng
JP: 夕闇が次第に深まっていった。
VI: Hoàng hôn dần buông xuống, bóng tối ngày càng sâu thẳm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夕闇が砂漠をつつんだ。
Hoàng hôn bao phủ sa mạc.