薄暮 [Bạc Mộ]
はくぼ

Danh từ chung

hoàng hôn; chạng vạng

JP: いよいよ薄暮はくぼ、もうすぐ宵闇よいやみ

VI: Cuối cùng cũng đến lúc hoàng hôn, sắp tới bóng tối buổi tối.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Mộ buổi tối; hoàng hôn; cuối mùa; sinh kế; kiếm sống; dành thời gian

Từ liên quan đến 薄暮