日の入り
[Nhật Nhập]
ひのいり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
hoàng hôn
JP: こんなに美しい日の入りを見たことがありますか。
VI: Bạn đã bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như thế này chưa?
Trái nghĩa: 日の出・ひので
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日の日の入りって、いつ?
Hôm nay mặt trời lặn lúc mấy giờ?
こんな美しい日の入りを見たことがありますか。
Bạn đã bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như thế này chưa?
これは、私が今までに見たうちで一番美しい日の入りだ。
Đây là hoàng hôn đẹp nhất tôi từng thấy.