夕日 [Tịch Nhật]
夕陽 [Tịch Dương]
ゆうひ
せきじつ – 夕日
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

mặt trời lặn

JP: そのときかれらは夕日ゆうひていました。

VI: Lúc đó, họ đang ngắm hoàng hôn.

🔗 朝日

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きれいな夕日ゆうひだね。
Hoàng hôn đẹp quá nhỉ.
なんて綺麗きれい夕日ゆうひ
Biết bao ngọt ngào là hoàng hôn.
あの夕日ゆうひて。
Nhìn cái hoàng hôn kia kìa.
夕日ゆうひるのがきなんだ。
Tôi thích ngắm hoàng hôn.
夕日ゆうひたか屋根やねあかめた。
Mặt trời lặn đã nhuộm đỏ mái nhà cao.
そら夕日ゆうひえているようだった。
Bầu trời như đang cháy bởi ánh hoàng hôn.
わたしたちはきれいな夕日ゆうひとれていた。
Chúng tôi đã ngắm nhìn hoàng hôn đẹp đẽ.
トムとメアリーは一緒いっしょ夕日ゆうひた。
Tom và Mary ngắm hoàng hôn cùng nhau.
すばらしい夕日ゆうひることができるので、バリとう価値かちはある。
Đi đến Bali đáng giá bởi bạn có thể chiêm ngưỡng hoàng hôn tuyệt đẹp.
なんとすばらしい夕日ゆうひなんだろう。すこしこのあたりをぶらぶらしてながめていよう。
Hoàng hôn thật tuyệt vời. Hãy đi dạo quanh đây và ngắm nhìn nó một chút.

Hán tự

Tịch buổi tối
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Dương ánh nắng; dương

Từ liên quan đến 夕日