夕食 [Tịch Thực]

ゆうしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

bữa tối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夕食ゆうしょく時間じかんですよ。
Đã đến giờ ăn tối.
夕食ゆうしょく時間じかんだ。
Đã đến giờ ăn tối.
夕食ゆうしょくはいりません。
Tôi không cần ăn tối.
夕食ゆうしょくにしましょう。
Hãy ăn tối nào.
夕食ゆうしょくができたよ。
Bữa tối đã sẵn sàng.
もうすぐ夕食ゆうしょくです。
Bữa tối sắp sửa được dọn lên.
夕食ゆうしょくたのしみだ。
Đang mong tới bữa tối.
夕食ゆうしょく素晴すばらしかった。
Bữa tối thật tuyệt vời.
夕食ゆうしょく用意ようい出来できました。
Bữa tối xong rồi.
夕食ゆうしょくいえべるの?
Bạn có ăn tối ở nhà không?

Hán tự

Từ liên quan đến 夕食

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夕食
  • Cách đọc: ゆうしょく (yūshoku)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bữa tối, bữa ăn chiều
  • Ngữ vực: Sinh hoạt hằng ngày, dịch vụ nhà hàng/khách sạn
  • Từ gần nghĩa: 晩ごはん, 夕飯(ゆうはん), ディナー, 晩餐(ばんさん)

2. Ý nghĩa chính

夕食 là “bữa tối”. Dùng trong văn nói lẫn văn viết; sắc thái trung tính, hơi trang trọng hơn so với 晩ごはん/夕飯, và phổ biến trong thông báo, thực đơn, lịch trình.

3. Phân biệt

  • 夕食 vs 晩ごはん/夕飯: Nghĩa giống nhau. 夕食 trang trọng, dùng trong văn bản/nhà hàng; 晩ごはん/夕飯 thân mật, gia đình.
  • 夕食 vs 晩餐/ディナー: 晩餐 trang trọng cao (yến tiệc); ディナー mượn tiếng Anh, sắc thái thời thượng/Âu hóa.
  • 夕食 vs 朝食/昼食: Ba bữa chính theo thời gian: sáng/ trưa/ tối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation:
    • 夕食をとる/食べる: dùng bữa tối
    • 夕食の支度/準備: chuẩn bị bữa tối
    • 夕食会: tiệc tối
    • 夕食付き/夕食なし: bao gồm/không bao gồm bữa tối (gói khách sạn)
  • Ngữ cảnh: gia đình, nhà hàng, khách sạn, lịch công tác, thông báo dịch vụ.
  • Lưu ý: “夕食抜き” = bỏ bữa tối; dùng để nói nhịn ăn hoặc bận rộn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
晩ごはん Đồng nghĩa bữa tối Thân mật, hội thoại gia đình
夕飯(ゆうはん) Đồng nghĩa bữa tối Phổ biến trong sinh hoạt hằng ngày
晩餐(ばんさん) Gần nghĩa yến/tiệc tối Trang trọng, nghi lễ
ディナー Gần nghĩa dinner Phong cách Âu, nhà hàng
朝食/昼食 Đối lập theo thời điểm bữa sáng/bữa trưa Hai bữa còn lại trong ngày
夕食会 Liên quan tiệc tối Sự kiện, ngoại giao

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 夕: “chiều, hoàng hôn” (On: ユウ)
  • 食: “ăn, bữa ăn” (On: ショク)
  • Cấu tạo: “chiều + ăn” → bữa tối

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực đơn khách sạn, “一泊二食(朝食・夕食)付き” nghĩa là gói một đêm kèm hai bữa (sáng và tối). Ngoài ra, “夕食難民” là cách nói vui chỉ người lang thang tối muộn khó tìm chỗ ăn vì hàng quán đã đóng cửa.

8. Câu ví dụ

  • 今夜は外で夕食を食べよう。
    Tối nay mình ra ngoài ăn tối nhé.
  • 夕食の支度を手伝ってくれる?
    Bạn giúp mình chuẩn bị bữa tối được không?
  • ホテルは夕食付きのプランが人気だ。
    Khách sạn có gói kèm bữa tối rất được ưa chuộng.
  • 今日は軽めの夕食にしよう。
    Hôm nay ăn tối nhẹ thôi.
  • 会議が長引いて夕食を抜いた。
    Cuộc họp kéo dài nên tôi bỏ bữa tối.
  • 夕食後に散歩するのが日課だ。
    Đi dạo sau bữa tối là thói quen hằng ngày của tôi.
  • 明日の夕食会に招待された。
    Tôi được mời dự tiệc tối ngày mai.
  • 家族そろって夕食を囲む時間が好きだ。
    Tôi thích khoảng thời gian cả nhà quây quần bên bữa tối.
  • この店は夕食のコースが充実している。
    Quán này có set ăn tối rất phong phú.
  • 出張中は遅い夕食になりがちだ。
    Đi công tác thường hay ăn tối muộn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夕食 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?