夕食
[Tịch Thực]
ゆうしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
bữa tối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夕食の時間ですよ。
Đã đến giờ ăn tối.
夕食の時間だ。
Đã đến giờ ăn tối.
夕食はいりません。
Tôi không cần ăn tối.
夕食にしましょう。
Hãy ăn tối nào.
夕食ができたよ。
Bữa tối đã sẵn sàng.
もうすぐ夕食です。
Bữa tối sắp sửa được dọn lên.
夕食が楽しみだ。
Đang mong tới bữa tối.
夕食は素晴らしかった。
Bữa tối thật tuyệt vời.
夕食の用意が出来ました。
Bữa tối xong rồi.
夕食は家で食べるの?
Bạn có ăn tối ở nhà không?