ランチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bữa trưa
JP: あなたはこの店のランチがえらくお気に入りですね。
VI: Bạn rất thích bữa trưa tại cửa hàng này nhỉ.
Danh từ chung
bữa trưa kiểu Tây
JP: Microsoftがβ版をランチするのは「NetShow streaming server」で動画や音声をオンデマンドで提供する。
VI: Microsoft ra mắt phiên bản beta của "NetShow streaming server", cung cấp video và âm thanh theo yêu cầu.