晩食 [Mạn Thực]
ばんしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bữa tối

Hán tự

Mạn hoàng hôn; đêm
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 晩食