ディナー

Danh từ chung

bữa tối

JP: ディナーをべに階下かいかこう。

VI: Chúng ta hãy xuống dưới ăn tối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ディナーの用意よういができました。
Bữa tối đã chuẩn bị xong.
素敵すてきなディナーをありがとうございました。
Cảm ơn bạn về bữa tối tuyệt vời.
ロマンティックなディナーにはうってつけの場所ばしょだ。
Đây là một địa điểm lý tưởng cho bữa tối lãng mạn.
ディナーにさかなはどうですか。
Ăn cá trong bữa tối thì sao?
ディナーはなんからですか。
Bữa tối bắt đầu lúc mấy giờ?
ディナーはたいがいコーヒーでわる。
Bữa tối thường kết thúc bằng cà phê.
それはそれは素晴すばらしいディナーでしたよ。
Đó là một bữa tối tuyệt vời.
ロマンティックなディナーにはもってこいの場所ばしょだ。
Đây là một địa điểm lý tưởng cho bữa tối lãng mạn.
彼女かのじょはディナーをべているところです。
Cô ấy đang ăn tối.
わたしはステーキディナーに満足まんぞくした。
Tôi đã hài lòng với bữa tối bít tết.

Từ liên quan đến ディナー