ディナーパーティー
ディナー・パーティー
Danh từ chung
tiệc tối
JP: 私はディナーパーティーで変わった料理を出すのが好きです。
VI: Tôi thích phục vụ những món ăn lạ trong bữa tiệc tối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はディナーパーティーについて詳細な説明をした。
Anh ấy đã giải thích chi tiết về bữa tiệc tối.
彼はいつも私をディナーパーティーに招待してくれた。
Anh ấy luôn mời tôi đến các bữa tiệc tối.