午餐 [Ngọ Xan]
ごさん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bữa trưa; bữa tối

Hán tự

Ngọ trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)
Xan ăn; uống

Từ liên quan đến 午餐