1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夕刊
- Cách đọc: ゆうかん
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: báo phát hành buổi chiều/tối (ấn bản tối)
- Hán Việt: tịch san
- Liên quan: 朝刊(ちょうかん・báo buổi sáng), 号外(ごうがい・bản tin đặc biệt), 電子版
- Sắc thái: từ trung tính, thuộc lĩnh vực báo chí/xuất bản
2. Ý nghĩa chính
夕刊 là “ấn bản buổi chiều/tối” của tờ báo ngày. Thông tin cập nhật sau 朝刊; một số tờ có cả hai, một số chỉ có 朝刊 hoặc đã chuyển sang điện tử.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 朝刊: ấn bản sáng; 夕刊: ấn bản chiều/tối. Nội dung và thời điểm phát hành khác nhau.
- 号外: bản đặc biệt khi có tin nóng; không phải ấn bản theo lịch cố định như 夕刊.
- 電子版: bản điện tử; có thể phát hành nhiều lần trong ngày, vượt khuôn khổ 朝刊/夕刊.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cách nói thường gặp: 夕刊を取る(đặt mua), 夕刊が休刊(ngừng phát hành buổi tối), 夕刊の見出し(tiêu đề ấn bản tối).
- Ngữ cảnh: lịch phát hành, thói quen đọc báo, công việc phát hành/biên tập.
- Xu hướng: nhiều tờ báo cắt 夕刊 do chi phí và chuyển dịch sang tin điện tử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 朝刊 |
đối lập theo thời điểm |
ấn bản buổi sáng |
Bổ sung cho 夕刊 trong cùng ngày. |
| 号外 |
liên quan |
bản tin đặc biệt |
Phát hành đột xuất, khi có tin nóng. |
| 電子版 |
liên quan |
bản điện tử |
Không ràng buộc buổi sáng/tối. |
| 夕刊紙 |
biến thể/cụm |
báo buổi tối (thể loại) |
Thường thiên về tin giải trí, thể thao. |
| 休刊 |
liên quan |
ngừng phát hành |
Dùng cho 夕刊 hoặc 朝刊. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 夕: “tịch” – buổi tối. Âm On: セキ; âm Kun: ゆう.
- 刊: “san” – khắc, ấn hành. Âm On: カン.
- Cấu tạo nghĩa: 夕(tối)+ 刊(phát hành)→ ấn bản buổi tối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để dịch tự nhiên, 夕刊 thường là “báo buổi tối/ấn bản tối”. Trong môi trường số, khái niệm này mờ dần, nhưng trong lịch xuất bản truyền thống của Nhật, sự phân tách 朝刊/夕刊 vẫn rất quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 今日は祝日なので夕刊は休みです。
Hôm nay là ngày lễ nên không có ấn bản tối.
- 会社帰りに駅の売店で夕刊を買った。
Tôi mua báo buổi tối ở cửa hàng nhà ga trên đường về.
- 朝刊と夕刊では一面の構成が違う。
Trang nhất của báo sáng và báo tối có bố cục khác nhau.
- 災害の記事は夕刊で詳しく報じられた。
Bài về thảm họa được đưa chi tiết trong ấn bản tối.
- この地域は夕刊の配達がない。
Khu vực này không có phát hành báo buổi tối.
- 電子版は夕刊の時間帯に特集を配信する。
Bản điện tử phát chuyên mục vào khung giờ tối.
- 夕刊だけの購読プランに変更した。
Tôi đã chuyển sang gói chỉ đặt báo buổi tối.
- 台風の影響で夕刊が遅れて届いた。
Do bão nên báo buổi tối đến muộn.
- 編集会議で夕刊の見出しを決める。
Trong họp biên tập, họ quyết định tiêu đề cho ấn bản tối.
- 昔は夕刊を読みながら晩酌するのが日課だった。
Ngày xưa thói quen của tôi là vừa nhâm nhi vừa đọc báo buổi tối.