夕焼け
[Tịch Thiêu]
ゆうやけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
ánh hoàng hôn
JP: 真っ赤な夕焼けは明日の晴天を告げた。
VI: Bầu trời đỏ rực vào buổi tối báo hiệu thời tiết đẹp vào ngày mai.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
きれいな夕焼けだよ!
Bầu trời chiều nay đẹp quá!
なんてきれいな夕焼けだろう。
Thật là một hoàng hôn đẹp biết bao.
素晴らしい夕焼けですね。
Hoàng hôn thật tuyệt vời nhỉ.
なんてきれいな夕焼けなのだろう。
Thật là một hoàng hôn đẹp!
山は夕焼け色で燃えるようだった。
Núi như đang cháy trong ánh hoàng hôn.
夕焼けで西の空は真っ赤に輝く。
Hoàng hôn tỏa sáng rực rỡ màu đỏ rực trên bầu trời phía Tây.
こんな美しい夕焼けは見たことがない。
Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như thế này.
こんなきれいな夕焼けは見たことが無い。
Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như thế này.
夕焼けがあると翌日は晴れることが多い。
Nếu có hoàng hôn, ngày hôm sau thường sẽ quang đãng.
こんなに美しい夕焼けはめったに見たことが無い。
Tôi hiếm khi thấy một bức tranh hoàng hôn đẹp như thế này.