[Tịch]

ゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

buổi tối

JP: あさは4きゃくひるは2きゃく、そしてゆうは3きゃくあるくものはなにか。

VI: Con gì buổi sáng đi bốn chân, trưa đi hai chân, và tối đi ba chân?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちちゆう食前しょくぜん入浴にゅうよくする。
Bố tôi tắm trước bữa tối.
わたしゆう食前しょくぜん勉強べんきょうをした。
Tôi đã học bài trước bữa tối.
友達ともだちゆうはんべにく。
Tôi sẽ đi ăn tối cùng bạn bè.
トムはまだゆうはんべてるの?
Tom vẫn còn đang ăn tối à?
トム、よかったらゆうはんべてって。
Tom, nếu được thì ăn tối với chúng tôi nhé.
ゆうはんまえ宿題しゅくだいをやるつもりなの?
Bạn có định làm bài tập trước bữa tối không?
かれゆう食前しょくぜん宿題しゅくだいえていた。
Anh ấy đã hoàn thành bài tập trước bữa tối.
わたしゆう食前しょくぜん宿題しゅくだいえるつもりです。
Tôi dự định sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.
わたしはゆう食前しょくぜん宿題しゅくだいえなければなりません。
Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.
かれゆう食前しょくぜん仕事しごとだい部分ぶぶんえた。
Anh ấy đã hoàn thành phần lớn công việc trước bữa tối.

Hán tự

Từ liên quan đến 夕

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夕
  • Cách đọc: ゆう
  • Loại từ: Danh từ (chữ Hán đơn), thường dùng trong từ ghép chỉ “buổi chiều/tối sớm”
  • Âm Hán: Onyomi: セキ; Kunyomi: ゆう
  • Mức độ: Rất thường gặp trong từ ghép cơ bản như 夕方, 夕食, 夕日
  • Sắc thái: Hơi văn chương/thi vị khi đứng đơn; tự nhiên khi ở dạng từ ghép
  • Lưu ý: Hiếm khi dùng “夕(ゆう)” đơn lẻ trong hội thoại hiện đại; dùng phổ biến trong từ ghép

2. Ý nghĩa chính

“Buổi chiều, chạng vạng, lúc mặt trời lặn.” Dùng để tạo các từ chỉ thời điểm chiều muộn/hoàng hôn hoặc sự vật gắn với buổi chiều (夕方, 夕焼け, 夕食...).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 夕方(ゆうがた): 夕 là yếu tố Hán tự; 夕方 là từ vựng thông dụng nghĩa “buổi chiều, khoảng xế chiều”.
  • vs 夕べ(ゆうべ): 夕べ có thể nghĩa “tối qua” hoặc “buổi chiều/tối” (sắc thái văn chương).
  • Đối lập: (buổi sáng), (ban ngày), (ban đêm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng chủ yếu trong từ ghép: 方, 焼け, 日, 食, 刊, 立.
  • Trong văn chương/cổ văn, “(ゆう)” có thể xuất hiện đơn lẻ mang sắc thái thi vị.
  • Miêu tả thời điểm trong ngày, phong cảnh, hoạt động diễn ra lúc chiều muộn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
夕方Liên quanBuổi chiều, xế chiềuDùng thông dụng nhất
夕暮れGần nghĩaHoàng hôn, chạng vạngSắc thái thi vị
夕焼けLiên quanMây/Trời đỏ ráng chiềuHiện tượng thiên nhiên lúc hoàng hôn
夕食Liên quanBữa tốiTừ vựng sinh hoạt
Đối nghĩa (thời đoạn khác)ĐêmMuộn hơn 夕
Đối nghĩaSángThời điểm trái ngược

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji: 夕 — 3 nét. Hình thái tượng hình gợi bóng dáng mặt trời lặn. Thường làm bộ thủ/ý nghĩa “chiều, hoàng hôn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 夕, hãy ghép với các danh từ quen thuộc để mở rộng vốn từ theo cụm. Nhìn thấy 夕 ở đầu từ, bạn có thể đoán nghĩa liên quan đến “buổi chiều/hoàng hôn”.

8. Câu ví dụ

  • 方になると涼しくなる。
    Trời mát hơn khi về chiều.
  • 山の稜線が焼けに染まった。
    Đường sống núi nhuộm màu ráng chiều.
  • 今日は日がとても美しい。
    Hôm nay mặt trời chiều rất đẹp.
  • 食の準備を手伝ってくれる?
    Em giúp chuẩn bị bữa tối nhé?
  • 夏は立が多い。
    Mùa hè thường có mưa rào lúc chiều muộn.
  • 彼は刊でニュースを確認する。
    Anh ấy xem tin tức trên báo chiều.
  • 暮れの公園を散歩した。
    Tôi dạo bộ trong công viên lúc hoàng hôn.
  • 海辺の景色は格別だ。
    Quang cảnh biển lúc chiều tà thật đặc biệt.
  • 方から会議があります。
    Chúng tôi có họp từ chiều.
  • 秋の空は高く澄んでいる。
    Bầu trời chiều mùa thu cao và trong.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夕 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?