• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảnh
  • Âm On: キョウ ケイ
  • Âm Kun: さかい
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 346
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: さか; じき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

境 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa về địa lý) và phần 竟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ranh giới, biên giới”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất, khu vực.