• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: はだか
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1796
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 衤 (y phục, gợi ý nghĩa liên quan đến quần áo), bên phải là phần 果 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trần truồng”. Về sau dùng để chỉ sự không che đậy, lộ ra.