Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半裸体
[Bán Lỏa Thể]
はんらたい
🔊
Danh từ chung
bán khỏa thân; nửa khỏa thân
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
裸
Lỏa
trần truồng; khỏa thân
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh