1. Thông tin cơ bản
- Từ: 裸
- Cách đọc: はだか
- Loại từ: Danh từ; tính từ dạng の (裸の); trạng thái với trợ từ で (裸で)
- Mức JLPT tham khảo: N3–N2 (rộng rãi)
- Độ phổ biến: Thông dụng
- Cụm thường gặp: 裸になる, 裸で寝る, 裸の付き合い, 裸足, 裸眼, 丸裸
2. Ý nghĩa chính
- (1) Trần truồng; không mặc quần áo (nghĩa cơ bản).
- (2) Trần trụi/không che phủ (vật không có lớp bọc): 裸電球 (bóng đèn trần), 裸眼 (mắt trần), 裸足 (chân trần).
- (3) Nghĩa bóng: trắng tay, không có gì che chở/bảo vệ: 丸裸にされる (bị lột sạch, cả nghĩa đen lẫn bóng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 裸の + danh từ: “trần/bare” trước danh từ. Ví dụ: 裸の王様 (Ông vua trần truồng - thành ngữ), 裸の心 (trái tim trần trụi, chân thật).
- 裸で + động từ: diễn tả trạng thái khi làm hành động. Ví dụ: 裸で寝る (ngủ trong trạng thái trần truồng).
- ヌード: mượn tiếng Anh “nude”, hay dùng trong nghệ thuật/chụp ảnh; sắc thái trung tính-chuyên ngành. 裸体(らたい): văn viết, trang trọng, thiên miêu tả cơ thể không che.
- So với 素肌(すはだ): “da trần”, nhấn vào bề mặt da (chăm sóc da, mỹ phẩm), không nhất thiết là toàn thân “trần truồng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong đời sống: onsen/sento (tắm công cộng), thay đồ, y tế. Cần chú ý phép lịch sự và văn hóa nơi công cộng.
- Trong văn viết/tiêu đề: dùng nghĩa “không che phủ” hay “trần trụi” mang tính biểu tượng: 裸の事実 (sự thật trần trụi).
- Kết hợp cố định: 裸足(はだし), 裸眼(らがん), 上半身裸(じょうはんしんはだか).
- Tránh dùng thô tục; trong hoàn cảnh trang trọng có thể dùng 裸体/ヌード khi cần trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ヌード |
Gần nghĩa |
Nude (nghệ thuật/chụp ảnh) |
Sắc thái mượn gốc Anh, thiên nghệ thuật |
| 裸体(らたい) |
Đồng nghĩa trang trọng |
Thân thể trần truồng |
Dùng trong văn viết, mô tả nghiêm túc |
| 素肌(すはだ) |
Liên quan |
Da trần |
Thường gặp trong ngữ cảnh mỹ phẩm, chăm sóc da |
| 丸裸(まるはだか) |
Thành ngữ |
Trắng tay/bị lột sạch |
Nghĩa bóng mạnh |
| 着衣(ちゃくい) |
Đối nghĩa |
Mặc quần áo |
Thuật ngữ trang trọng |
| 服を着ている |
Đối nghĩa miêu tả |
Đang mặc đồ |
Cụm thông dụng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 裸 (âm On: ラ; âm Kun: はだか)
- Cấu tạo: Bộ y phục 衤 + 果 (quả, trần trụi) → hình ảnh “không có y phục, trơ ra”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hóa Nhật có khái niệm 裸の付き合い (giao lưu trần trụi) tại onsen/sento: khi mọi người “cởi bỏ” vai vế xã hội, giao tiếp chân thành hơn. Cách nói này mang sắc thái tích cực về sự cởi mở, không phải thô tục.
8. Câu ví dụ
- 温泉ではみんな裸になる。
Ở suối nước nóng mọi người đều trần truồng.
- 赤ちゃんは裸で寝てしまった。
Em bé đã ngủ trong trạng thái trần truồng.
- 裸の電球が天井からぶら下がっている。
Bóng đèn trần trơ trọi treo từ trần nhà.
- 彼は寒いのに裸で走った。
Anh ấy dù lạnh vẫn chạy trần truồng.
- 裸の心で本音を語り合おう。
Hãy trò chuyện thật lòng với trái tim trần trụi.
- 海岸で上半身裸の人が多い。
Ở bãi biển có nhiều người cởi trần nửa trên.
- 彼は事件で丸裸にされた。
Anh ta bị lột sạch sau vụ việc đó.
- 検査のために上着を脱いで裸になってください。
Vì kiểm tra, xin cởi áo khoác và để trần phần trên.
- 登山では裸の岩が続いていた。
Khi leo núi, những tảng đá trơ trụi nối tiếp nhau.
- 彼らは裸の付き合いで信頼を深めた。
Họ đã tăng cường sự tin cậy qua những lần tắm chung (giao lưu trần trụi).