裸体画 [Lỏa Thể Hoạch]
らたいが

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

tranh khỏa thân

Hán tự

Lỏa trần truồng; khỏa thân
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 裸体画