Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裸婦画
[Lỏa Phụ Hoạch]
らふが
🔊
Danh từ chung
tranh khỏa thân
Hán tự
裸
Lỏa
trần truồng; khỏa thân
婦
Phụ
phụ nữ; vợ; cô dâu
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
Từ liên quan đến 裸婦画
ヌード
khỏa thân
裸体画
らたいが
tranh khỏa thân
裸像
らぞう
tượng khỏa thân