境地
[Cảnh Địa]
きょうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
trạng thái tâm lý
Danh từ chung
lĩnh vực
Danh từ chung
hoàn cảnh
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
khu vực
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
道を極めた職人の境地を感じさせる。
Cảm nhận được tầm vóc của một nghệ nhân đã đạt đến trình độ cao.