1. Thông tin cơ bản
- Từ: 境内
- Cách đọc: けいだい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Khuôn viên bên trong của chùa hoặc đền (寺・神社) được bao bởi ranh giới của cơ sở tôn giáo.
- Lĩnh vực: Văn hóa, tôn giáo, du lịch
- Ngữ pháp/khả năng kết hợp: 境内に入る/境内を散策する/境内撮影禁止/境内社/境内の案内図
2. Ý nghĩa chính
Phần đất và các công trình bên trong ranh giới của một đền thần (神社) hay chùa (寺). Bao gồm lối vào (参道), chính điện (本殿/本堂), cổng (鳥居/山門), v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 敷地内: “Trong khuôn viên” nói chung cho mọi cơ sở; 境内 chỉ dùng cho chùa/đền.
- 場内: Bên trong hội trường/sân vận động; không dùng cho chùa/đền.
- 境外: Bên ngoài ranh giới; đối lập với 境内.
- 境内社: Điện/thần xã nhỏ nằm trong khuôn viên của một đền lớn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ cảnh: Biển báo, tờ rơi du lịch, hướng dẫn tham quan, tin văn hóa.
- Collocation: 境内禁煙/境内駐車場/境内マップ/境内の桜/境内整備
- Lưu ý: Thường đi với trợ từ に/で/を: 境内に入る・境内で撮影する・境内を歩く.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 敷地内 |
Liên quan |
Trong khuôn viên |
Khái quát; dùng cho nhiều loại cơ sở. |
| 境外 |
Đối nghĩa |
Bên ngoài ranh giới |
Đối lập trực tiếp với 境内. |
| 参道 |
Liên quan |
Lối vào đền/chùa |
Thường nằm trong hoặc dẫn tới 境内. |
| 本殿/本堂 |
Liên quan |
Chính điện |
Công trình trung tâm trong 境内. |
| 境内社 |
Liên quan |
Đền nhỏ trong khuôn viên |
Thuộc về cùng khu vực 境内. |
| 場内 |
Phân biệt |
Trong khu vực sự kiện |
Không dùng cho chùa/đền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 境: ranh giới, biên giới.
- 内: bên trong.
- 境+内 → “bên trong ranh giới” → khuôn viên đền/chùa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
境内 không chỉ là phạm vi vật lý mà còn là không gian linh thiêng; vì vậy các quy định như “境内撮影禁止・境内禁煙” thường xuất hiện. Khi dịch, nên giữ sắc thái tôn giáo bằng các cụm như “trong khuôn viên đền/chùa”.
8. Câu ví dụ
- 朝早く境内を散策すると空気が澄んでいる。
Đi dạo trong khuôn viên từ sáng sớm thì không khí rất trong lành.
- この神社は境内での飲食を禁止している。
Ngôi đền này cấm ăn uống trong境内.
- 春になると境内の桜が一斉に咲く。
Đến mùa xuân, hoa anh đào trong境内 nở rộ cùng lúc.
- 案内板は境内の入口にある。
Bảng hướng dẫn đặt ở lối vào 境内.
- 祭りの日は境内に屋台が並ぶ。
Ngày lễ hội, các quầy hàng xếp dọc 境内.
- 写真は境内ではフラッシュを使用しないでください。
Khi chụp ảnh trong境内 xin đừng dùng đèn flash.
- この寺には境内社が三つある。
Ngôi chùa này có ba điện nhỏ trong境内.
- 雨上がりの境内は静かで美しい。
境内 sau cơn mưa thật yên tĩnh và đẹp.
- 僧侶が境内を清掃している。
Các nhà sư đang quét dọn trong境内.
- 観光客は境内のルールを守る必要がある。
Khách tham quan cần tuân thủ các quy định trong境内.