• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mưu
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: はか.る; たばか.る; はかりごと
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1370
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謀 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý) và phần 某 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mưu kế, kế hoạch”. Về sau dùng để chỉ sự tính toán hoặc âm mưu.