参謀本部 [Tam Mưu Bản Bộ]
さんぼうほんぶ

Danh từ chung

trụ sở tham mưu tổng quát

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí