• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoa Hóa
  • Âm On:
  • Âm Kun: はな
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1085
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

華 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, hoa), bên phải là phần 垂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự phồn hoa, lộng lẫy.