華族 [Hoa Tộc]
かぞく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quý tộc (ở Nhật Bản; 1869-1947); quý tộc

🔗 五等爵

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Tộc bộ lạc; gia đình

Từ liên quan đến 華族