公家 [Công Gia]
くげ
こうか
こうけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quý tộc triều đình; quý tộc; kuge

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

triều đình

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 公家